• [ かこう ]

    n

    gia công/sản xuất
    加工・組み立て分野 : lĩnh vực gia công lắp ráp
    加工・流通過程の管理: quản lý quá trình sản xuất và lưu thông

    Kinh tế

    [ かこう ]

    gia công [processing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X