• [ かそく ]

    n

    sự gia tốc/sự làm nhanh thêm
    イオン加速: sự gia tốc ion
    一様な加速: gia tốc đồng bộ

    Kỹ thuật

    [ かそく ]

    gia tốc [acceleration]

    Tin học

    [ かそく ]

    sự gia tốc/sự tăng tốc [acceleration (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X