• [ かそく ]

    vs

    gia tốc/làm nhanh thêm/thúc mau
    ITサービス戦略を加速させる: gia tốc chiến lược dịch vụ IT
    改革プロセスを加速させる: thúc đẩy quá trình cải cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X