• [ れっせい ]

    n

    sự kém hơn/sự yếu hơn (về số lượng)/sự yếu thế
    ~における数の劣勢をばん回する :Sửa lại những yếu kém trong...

    adj-na

    thấp kém/kém hơn/yếu hơn (tính về số lượng)/yếu thế
    敵よりも劣勢である: yếu thế hơn quân địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X