• [ れっせい ]

    n

    tính lặn [sinh học]
    劣性遺伝の筋萎縮性側索硬化症 :Bệnh teo cơ xơ cứng do ảnh hưởng của tính lặn trong di truyền
    両方の親が劣性遺伝子として持っている :Mang những gen di truyền lặn của bố mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X