• [ れつあく ]

    adj-na

    kém/thấp kém/tồi tệ/không tốt/tồi tàn/ọp ẹp
    御社の劣悪な梱包について苦情を言いたくて手紙を書いております。: Tôi viết lá thư này để khiếu nại về việc tình trạng đóng gói kém của quý công ty.

    n

    sự thấp kém/sự thô
    御社の劣悪な梱包について苦情を言いたくて手紙を書いております。 :Tôi viết thư này để bày tỏ sự phiền lòng của tôi đối với việc đóng gói không tốt của quý công ty
    劣悪な家庭環境から少年を救済する :Cứu những đứa trẻ sinh ra trong môi trường gia đình không tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X