• [ つとめる ]

    v1

    phục vụ/đảm nhiệm một vị trí/làm việc (cho ai đó hoặc dưới quyền ai đó)
    政府につとめる: làm việc cho chính phủ
    彼は 通訳をつとめる: anh ta đảm nhận vị trí người phiên dịch
    đóng vai
    彼はハムレットをつとめます: anh ta đóng vai Hamlet
    cố gắng/nỗ lực
    最近、私は「グローバライゼーション」と呼ばれるこの現象を理解しようと努めている :tôi luôn cố gắng để hiểu một cách chính xác cái hiện tượng gọi là toàn cầu hóa này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X