• [ ろうどう ]

    n

    sự lao động
    労働・生産物および金融市場における最近の積極的な供給面での動き :Chức năng của bên cung cấp tích cực về các mặt như lao động, sản phẩm hay thị trường tài chính
    骨の折れる家事労働 :Một công việc chăm sóc gia đình đầy vất vả
    lao động
    lao công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X