• [ ろうどうび ]

    n

    Ngày lao động/ngày làm việc
    労働日に労働が提供されない:Người lao động không được giao việc làm trong thời gian của ngày làm việc
    延べ労働日数 :Số lượng nhân công theo ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X