• [ ろうりょく ]

    n

    sự lao lực/ công sức
    その会社は、データ収集のために時間と労力と資金をつぎ込んだ。 :Công ty đó mất nhiều thời gian, công sức và tiền bạc để thu thập dữ liệu.
    nhân công
    hơi sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X