• [ うごき ]

    n

    sự chuyển động/sự hoạt động/sự biến động
    目の動き。: Chuyển động của mắt
     世の中の動きが激しくてとてもついていけない: Sự biến động của cuộc đời quá nhiều khiến tôi khó thích nghi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X