• [ うごく ]

    v5k, vi

    nhúc nhích
    hoạt động (máy)
    この機械は24時間動いている。: Chiếc máy này hoạt động 24 trên 24 giờ.
    di chuyển/chạy
    かたつむりはゆっくり動く。: Con sên di chuyển chậm chạp.
    bị lay động
    政治家の中には金で動く人もあるらしい。: Trong giới chính trị gia cũng có những người bị lay động vì đồng tiền.

    v5k

    biến đổi
    犯人の残した指紋は動かぬ証拠となった。: Dấu vân tay để lại của thủ phạm là một chứng cứ không thể biến đổi được

    v5k

    chuyển động

    vi

    thay đổi
    異なる方向に動く〔事態などが〕: tình hình thay đổi theo chiều hướng khác
    ~によって受動的に動く: thay đổi một cách thụ động bởi~

    vi

    Kỹ thuật

    [ うごく ]

    Chạy trên...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X