• [ かんじょう ]

    n

    sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền
    売掛金(勘定): tài khoản phải thu
    オープン勘定: tài khoản mở
    勘定を払う: thanh toán tiền
    勘定をお願いします: tính tiền cho tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X