• [ かんどう ]

    n

    sự khai trừ đồ đệ/sự cắt đứt quan hệ sư đệ/khai trừ/từ bỏ
    sự giận dỗi/giận dỗi
    勘当する(子どもを): giận (con)
    cha đuổi con ra khỏi nhà cắt đứt quan hệ/từ con
    勘当された息子: đứa con trai bị đuổi ra khỏi nhà
    勘当された人: người bị cha mẹ từ
    彼は父親から勘当されてすべてを失った: hắn ta bị bố mẹ từ và đã mất tất cả
    息子を勘当する: từ con trai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X