• [ つとめる ]

    v1

    tốn sức/bỏ công sức
    国のために務める: tận tâm vì đất nước
    nhẫn nại chịu đựng
    làm việc
    彼はその学校で十八年間可書として務めている: ông ấy đã làm thủ thư ở trường này 18 năm rồi
    hầu rượu/hầu khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X