• [ かんしょう ]

    n

    sự khuyến khích/khuyến khích
    退職勧奨: khuyến khích nghỉ hưu
    勧奨文: lời khuyến khích
    勧奨法: phương pháp khuyến khích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X