• [ かんぎょう ]

    n

    nghành công nghiệp (được khuyến khích)
    内国勧業博覧会: Hội chợ triển lãm công nghiệp trong nước
    勧業債券: Trái phiếu công nghiệp
    第一勧業銀行: Ngân hàng Dai-Ichi Kangyo
    自動車勧業はあまりうまくいっていない: Ngành công nghiệp ô tô đang gặp một số vấn đề
    公害防止勧業: ngành công nghiệp phòng chống ô nhiễm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X