• [ かんゆう ]

    n

    sự khuyên bảo/khuyên bảo/sự khuyến dụ/khuyến dụ/xúi dục/sự dụ dỗ/dụ dỗ/rủ/rủ rê
    入部の勧誘: rủ rê tham gia câu lạc bộ
    児童売春の勧誘: dụ dỗ trẻ con làm mại dâm
    団体への勧誘: khuyến dụ ai tham gia vào tập thể

    Kinh tế

    [ かんゆう ]

    sự mời mọc/sự mời chào [solicitation]

    Âm Hán:Cần dụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X