• [ におう ]

    v5u, vi

    nực mùi
    cảm thấy mùi/có mùi
    たばこの煙がにおう: Cảm thấy mùi thuốc lá.
    香水がほのかににおう: có mùi nước hoa phảng phất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X