• [ ほうそう ]

    n

    sự đóng gói
    bao bì
    bao

    Kinh tế

    [ ほうそう ]

    bao bì [parkage/parking]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ ほうそう ]

    sự đóng gói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X