• [ かがくへいき ]

    n

    vũ khí hóa học
    化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止: cấm triệt để vũ khí hóa học và vũ khí vi sinh
    化学兵器の禁止: cấm vũ khí hóa học
    化学兵器の使用を禁じる: cấm sử dụng vũ khí hóa học
    ひそかに生物化学兵器を開発する: lén lút phát triển vũ khí hóa học vi sinh
    _年以内にすべての化学兵器を破棄する: hủy bỏ tất cả vũ khí hóa học tro

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X