• [ きたむき ]

    n

    hướng sang phía bắc/hướng bắc
    私の家は北向きだ: nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc)
    頭を北向きにして(人)を葬る: chôn ai mà đầu hướng về phía Bắc
    北向き窓の日よけを下ろす: đổ bóng từ cửa sổ phía Bắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X