• [ きたたいへいよう ]

    n

    Bắc Thái Bình Dương
    北太平洋亜熱帯海域: vùng biển cận nhiệt đới Bắc Thái Bình Dương
    北太平洋海洋科学機構: tổ chức hải dương học Bắc Thái Bình Dương
    北太平洋海流: dòng hải lưu Bắc Thái Bình Dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X