• [ きたひがし ]

    n

    Đông Bắc
    東京の北東100キロメートルです: một trăm mét về phía Đông Bắc Tokyo
    北東から吹くモンスーン: gió mùa Đông Bắc thổi về
    明日、私は北東へ向かうつもりだ: ngày mai tôi định sẽ hướng về phía Đông Bắc
    北東へ飛行する: bay về phía Đông Bắc

    [ ほくとう ]

    n

    đông bắc
    北東の風が吹けば3日間は雨が降らず南風が戻るまでに8日かかるだろう。 :Nếu là gió Đông Băc thổi thì 3 ngày sẽ không có mưa và phải mất 8 ngày cho đến khi gió Nam quay lại.
    北東の方角に :Theo hướng Đông Bắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X