• [ ほくぶ ]

    n

    phía bắc/Bắc bộ
    大阪府北部から京都にかけて暴風警報が引き続き発令されている :Cảnh báo về trận cuồng phong vẫn đang tiếp diễn từ phủ Bắc bộ Osaka đến Kyoto.
    北部から来た人々 :Những người đến từ phương Bắc.
    miền bắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X