• [ ひき ]

    n

    tấm
    Ghi chú: số đếm tấm vải
    con
    魚二匹: hai con cá
    Ghi chú: số đếm các con vật nhỏ

    [ ひつ ]

    n

    tấm
    Ghi chú: đơn vị đếm tấm vải
    con
    Ghi chú: đơn vị đếm các con vật nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X