• []

    n

    khu/khu vực/quận/hạt
    選挙(区): hạt bầu cử
    担当区(警察官の): khu vực phụ trách (của cảnh sát)
    経済特(別)区(中国内の): đặc khu kinh tế (của Trung Quốc)
    旧市街地区: khu vực phố cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X