• [ くかく ]

    vs

    quy hoạch đất đai/phân chia ranh giới
    ~を杭で区画する: phân chia ranh giới bằng cọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X