• [ いしゃ ]

    n

    y
    thầy thuốc
    thầy lang
    đại phu
    bác sĩ
    死んだ後の医者: người bác sĩ sau khi chết
    医師(医者)にはなりたくない: tôi không muốn trở thành bác sĩ
    二度と歩くことはできないだろうと、その医師(医者)は私に告げた: bác sĩ nói rằng tôi không thể đi lại được
    眼医者: bác sĩ chuyên khoa mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X