• [ とくめい ]

    n

    sự nặc danh
    匿名の手紙: thư nặc danh

    Tin học

    [ とくめい ]

    nặc danh [anonymous (as in "anonymous ftp")/anonymity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X