• [ せん ]

    num

    nghìn
    ngàn
    một nghìn
    千ドル: một nghìn Đôla

    []

    n

    con số một nghìn/rất nhiều
    千客万来である: số lượng lớn khách, người đến thăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X