• [ なかば ]

    n, n-adv

    nửa chừng
    会の半ばで帰った: đi họp bỏ về giữa chừng
    một nửa
    集まったのは半ば女性だった: những người tập trung ở đây một nửa là nữ
    giữa
    三月も半ばを過ぎた: giữa tháng ba
    橋の半ばに立つ: đứng giữa cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X