• 半歩

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.


    Đơn vị đo đạc, một nữa của 一反 (いったん)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X