• [ はんせいひん ]

    n

    nửa thành phẩm
    hàng chế biến công nghệ phẩm
    bán thành phẩm

    Kinh tế

    [ はんせいひん ]

    bán thành phẩm/hàng chế biến công nghệ phẩm/nửa thành phẩm [manufactured goods/half (semi) finished goods]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X