• [ たくじょう ]

    n

    trên bàn
    để bàn
    卓上カレンダー: Lịch để bàn
    卓上計算機: Máy tính để bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X