• [ きょうかい ]

    n-suf

    hiệp hoà
    dặn

    n

    hiệp hội
    無線電子装置・テレビジョン製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất vô tuyến, trang thiết bị điện tử không dây
    化学製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất hóa học
    米国繊維製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất sợi của Mỹ
    西海岸電子機器製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện tử ở bờ biển p

    n

    tổ chức
    国際食糧農業協会(FAO協会): Tổ chức lương thực nông nghiệp của Liên Hợp Quốc

    Kinh tế

    [ きょうかい ]

    hiệp hội [conference/association]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X