• [ きょうりょく ]

    n

    sự hợp tác/hợp tác/sự hiệp lực/hiệp lực
    国際協力NGOセンター: trung tâm NGO (phi chính phủ) về hợp tác quốc tế
    協力関係: quan hệ hợp tác
    引き渡しに関する協力(犯人の): hợp tác trong việc bàn giao (phạm nhân)
    AからBまでの幅広い分野における協力: hợp tác trong lĩnh vực rộng từ A đến B
    chung sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X