• [ きょうそうきょく ]

    n

    hiệp tấu khúc/khúc hiệp tấu
    合奏協奏曲: khúc hiệp tấu đồng diễn
    協奏曲の最終楽章: chương cuối cùng của hiệp tấu khúc
    協奏曲の独奏者: người độc tấu hiệp tấu khúc
    協奏曲を作曲する: sáng tác hiệp tấu khúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X