• [ きょうてい ]

    n

    hiệp định/hiệp ước
    2国間貿易協定: hiệp định thương mại song phương
    ~の使用に関する協定(の可能性)について話し合う: nói chuyện về khả năng ký kết hiệp định liên quan đến việc sử dụng ~
    ~と結んだ協定: hiệp ước ký kết với
    ~のための協定: hiệp định nhằm ~
    ~間の自由貿易協定: hiệp định tự do thương mại giữa ~
    パリ協定: hiệp định Pari

    Kinh tế

    [ きょうてい ]

    hiệp định/hiệp nghị [agreement/convention]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X