• [ きょうちょう ]

    n

    sự hiệp lực/sự trợ giúp/sự hợp lực/sự hợp tác/hiệp lực/trợ giúp/hợp lực/hợp tác/cùng nhau
    ~する取り組みにおける協調: cùng nhau giải quyết đối phó với~
    さまざまな分野での協調: hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau
    ヨーロッパの協調: sự trợ giúp của Châu Âu
    テロ防止の国際協調: hợp tác quốc tế chống lại khủng bố
    科学・技術分野での競争や協調: cạnh tranh và hợp tác trong khoa học và kỹ thuật
    経済・金

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X