-
[ きょうぎ ]
n
sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm phán/thỏa thuận/hội đàm/thảo luận/trao đổi
- 技術面の協議: trao đổi về mặt kỹ thuật
- 経済協議: Đàm phán kinh tế
- 関係者との直接協議: trao đổi trực tiếp với những người có liên quan
- 契約協議: Thỏa thuận hợp đồng
- 景気刺激に関する協議: Cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế
hội nghị/hiệp nghị/hiệp thương/thảo luận/đàm phán/bàn cãi/tranh luận
- ミサイル問題に関する協議: Hội nghị về vấn đề tên lửa
- 核問題に関する多国間協議: Hội nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân
- 環境保全に関する協議: Hiệp nghị liên quan đến bảo vệ môi trường
- ~に関する他の先進国との協議: Hiệp nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ