• [ なんか ]

    n

    Đi xuống phía Nam
    連隊は南下し続けた. :Trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía Nam
    その後両首脳は相前後して南下してオーストラリアを訪問する予定である :Sau đó, các nhà lãnh đạo hai nước dự định cùng đi xuống phía nam đến thăm nước Úc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X