• [ なんきんじょう ]

    n

    khóa móc
    ガレージのドアに、南京錠を取り付けた :Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X