• [ なんきょく ]

    n

    nam cực
    南極の風がチリの海岸で吹き荒れる :Những luồng gió Nam cực thổi qua bờ biển Chile
    私は南極への航海を祝う曲を依頼されて作った。 :Tôi đã sáng tác theo yêu cầu khúc nhạc chào mừng cuộc hành trình đến Nam cực
    cực nam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X