• [ たんすう ]

    n

    số đơn (số học)/số ít (ngữ pháp)
    この単語は単数です. :Từ này là từ số đơn.
    単数形の名詞 :Danh từ chỉ số đơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X