• [ たんどく ]

    n, adj-no

    thế cô
    riêng lẻ
    lủi thủi
    đơn độc/một mình
    _歳未満の子どもの単独でのフライトを認めない :Không cho phép trẻ em dưới _đi máy bay một mình
    それは学長が単独で決めたことだ.:Điều đó là do ông hiệu trưởng tự quyết định một mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X