• [ いん ]

    n

    cái dấu
    印を押す: Đóng dấu
    「秘」の印を押した書類: Tài liệu có đóng dấu "bí mật".

    [ しるし ]

    n

    dấu/dấu hiệu/biểu tượng/chứng cớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X