• [ いんさつぶつ ]

    n

    bản in
    同封の印刷物で弊社製品の内容がお分かりいただけると存じます: Những bản in gửi kèm sẽ giúp các ngài hiểu về nội dung sản phẩm của công ty chúng tôi
    書面あるいは印刷物で: Bằng dạng viết hoặc bằng bản in
    ~に関する情報を載せた企業の印刷物: Bản in của doanh nghiệp cung cấp thông tin về (liên quan đến) ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X