-
[ あぶない ]
adj
nguy/nguy hiểm/nguy kịch
- 彼は危ない。: Ông ấy nguy lắm rồi.
- 医者は娘が危ない状態を脱したといった。: Bác sĩ nói rằng con gái tôi đã thoát ra khỏi tình trạng nguy hiểm.
- 流れの急な川で泳ぐのは危ない。: Sẽ rất nguy hiểm nếu bơi trên dòng sông nước chảy xiết.
- Ghi chú: cách nói về tính mạng
nghi ngờ/không rõ/không đáng tin
- フランス語の最終試験にパスできるかどうか危ない。: Không hiểu tôi có qua được bài thi cuối kỳ môn tiếng Pháp không.
- あのセールスマンの約束は危ない。: Lời hứa của tay nhân viên bán hàng đó không đáng tin chút nào.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ