• [ きく ]

    n

    sự sợ hãi/sự lo âu/nỗi lo/lo lắng/lo
    金銭面の危惧: nỗi lo tài chính
    衛生上の危惧: lo lắng về vệ sinh

    [ きぐ ]

    n

    sự sợ sệt/sự sợ hãi/sợ sệt/sợ hãi
    しなくてもいい危惧: sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X